Có 1 kết quả:
蒟蒻 jǔ ruò ㄐㄩˇ ㄖㄨㄛˋ
jǔ ruò ㄐㄩˇ ㄖㄨㄛˋ [jǔ ròu ㄐㄩˇ ㄖㄡˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
konjac, konnyaku or devil's tongue (Amorphophallus konjac), plant whose corms are used to make a stiff jelly (as a food)
Bình luận 0
jǔ ruò ㄐㄩˇ ㄖㄨㄛˋ [jǔ ròu ㄐㄩˇ ㄖㄡˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0